Characters remaining: 500/500
Translation

binh chủng

Academic
Friendly

Từ "binh chủng" trong tiếng Việt có nghĩacác loại lực lượng trong quân đội, mỗi loại nhiệm vụ chức năng riêng biệt. Từ này được cấu tạo từ hai phần: "binh" (có nghĩaquân lính, lực lượng) "chủng" (có nghĩaloại, dạng). Khi ghép lại, "binh chủng" ám chỉ những nhóm quân đội khác nhau, dụ như bộ binh, không quân, hải quân, các lực lượng đặc biệt khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Quân đội Việt Nam nhiều binh chủng khác nhau như bộ binh, hải quân không quân."
  2. Câu nâng cao: "Mỗi binh chủng trong quân đội đều đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tổ quốc thực hiện nhiệm vụ của mình."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Binh chủng đặc biệt: Chỉ các lực lượng nhiệm vụ đặc thù, chẳng hạn như lực lượng đặc nhiệm.
  • Binh chủng hợp thành: Thường dùng để chỉ sự phối hợp giữa các loại lực lượng khác nhau trong một chiến dịch quân sự.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Quân chủng: Cũng chỉ về các lực lượng trong quân đội nhưng thường chỉ về các loại chính như không quân, hải quân. dụ: "Quân chủng không quân nhiệm vụ bảo vệ bầu trời."
  • Lực lượng trang: Cụm từ rộng hơn, bao gồm cả binh chủng các lực lượng khác như cảnh sát, bảo vệ.
Lưu ý:
  • Cần phân biệt giữa "binh chủng" "quân chủng" "quân chủng" thường chỉ về lực lượng chủ yếu trong quân đội, trong khi "binh chủng" có thể chỉ đến các nhóm nhỏ hơn hoặc các lực lượng nhiệm vụ cụ thể hơn.
  • Trong một số ngữ cảnh, "binh chủng" cũng có thể được dùng để nói về các nhóm hoặc tổ chức khác không liên quan đến quân đội, nhưng thường vẫn giữ nguyên nghĩa là các loại tổ chức chức năng khác nhau.
  1. dt. (H. chủng: loại) Từng loại tổ chức bộ đội, nhiệm vụ đặc biệt: Các quân chủng, binh chủng của quân đội nhân dân (VNgGiáp).

Comments and discussion on the word "binh chủng"