Từ "binh chủng" trong tiếng Việt có nghĩa là các loại lực lượng trong quân đội, mỗi loại có nhiệm vụ và chức năng riêng biệt. Từ này được cấu tạo từ hai phần: "binh" (có nghĩa là quân lính, lực lượng) và "chủng" (có nghĩa là loại, dạng). Khi ghép lại, "binh chủng" ám chỉ những nhóm quân đội khác nhau, ví dụ như bộ binh, không quân, hải quân, và các lực lượng đặc biệt khác.